904 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 23/11/1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 5117 | /PGS | |||
905 | Trần Viết | An | 20/01/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Thừa Thiên Huế | 5118 | /PGS | |||
906 | Phạm Thị Vân | Anh | 23/04/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 5121 | /PGS | |||
907 | Lê Trần | Anh | 13/07/1967 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 5123 | /PGS | |||
908 | Tôn Nữ Phương | Anh | 20/09/1971 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 5124 | /PGS | |||
909 | Nguyễn Đức | Anh | 22/12/1957 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 5125 | /PGS | |||
910 | Lương Thị Lan | Anh | 21/09/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kiến Xương, Thái Bình | 5126 | /PGS | |||
911 | Trần Vân | Anh | 14/08/1970 | Nữ | Y học | Học viện Quân y | Thanh Thủy, Phú Thọ | 5127 | /PGS | |||
912 | Lê Văn | Bé | 06/10/1958 | Nam | Y học | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế, Bộ Y tế | Thạch Hà, Hà Tĩnh | 5128 | /PGS | |||
913 | Trần Cao | Bính | 26/10/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Răng-Hàm-Mặt Trung ương Hà Nội, Bộ Y tế | Nghĩa Hưng, Nam Định | 5129 | /PGS | |||
914 | Nguyễn Quang | Bình | 30/10/1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Răng-Hàm-Mặt Trung ương Hà Nội, Bộ Y tế | Duy Tiên, Hà Nam | 5130 | /PGS | |||
915 | Ngô Thanh | Bình | 08/08/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 5131 | /PGS | |||
916 | Phạm Quốc | Bình | 25/04/1968 | Nam | Y học | Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 5132 | /PGS | |||
917 | Nguyễn Thanh | Bình | 12/02/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phúc Thọ, Hà Nội | 5133 | /PGS | |||
918 | Đậu Xuân | Cảnh | 12/12/1960 | Nam | Y học | Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 5135 | /PGS | |||
919 | Nguyễn Ngọc | Châu | 25/10/1970 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Khoái Châu, Hưng Yên | 5136 | /PGS | |||
920 | Nguyễn Văn | Chi | 01/09/1961 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai, Bộ Y tế | Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | 5137 | /PGS | |||
921 | Phạm Công | Chính | 11/05/1959 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 5138 | /PGS | |||
922 | Đào Xuân | Cơ | 12/01/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai, Bộ Y tế | Phù Cừ, Hưng Yên | 5140 | /PGS | |||
923 | Đỗ Duy | Cường | 21/11/1969 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai, Bộ Y tế | Thường Tín, Hà Nội | 5142 | /PGS | |||
924 | Lê Văn Ngọc | Cường | 01/09/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 5143 | /PGS | |||
925 | Vũ Văn | Du | 04/04/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Phụ sản Trung ương, Bộ Y tế | Hà Trung, Thanh Hóa | 5144 | /PGS | |||
926 | Nguyễn Quang | Dũng | 25/03/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lý Nhân, Hà Nam | 5146 | /PGS | |||
927 | Ngô Quang | Dương | 22/02/1956 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Ân Thi, Hưng Yên | 5147 | /PGS | |||
928 | Phạm Đình | Đài | 06/02/1965 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Việt Yên, Bắc Giang | 5148 | /PGS | |||
929 | Phạm Thị Bích | Đào | 30/06/1971 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lâm Thao, Phú Thọ | 5149 | /PGS | |||
930 | Vũ Đức | Định | 16/12/1967 | Nam | Y học | Bệnh viện E, Bộ Y tế | Vụ Bản, Nam Định | 5152 | /PGS | |||
931 | Quách Trọng | Đức | 04/01/1974 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Đại Lộc, Quảng Nam | 5153 | /PGS | |||
932 | Bùi Văn | Giang | 26/10/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 5155 | /PGS | |||
933 | Phạm Thái | Giang | 09/02/1969 | Nam | Y học | Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 | Đông Hưng, Thái Bình | 5156 | /PGS | |||
934 | Nguyễn Hồng | Hà | 15/07/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, Bộ Y tế | Ứng Hòa, Hà Nội | 5157 | /PGS | |||
935 | Nguyễn Mạnh | Hà | 20/08/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thanh Trì, Hà Nội | 5158 | /PGS | |||
936 | Đặng Thị Việt | Hà | 15/10/1968 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thường Tín, Hà Nội | 5159 | /PGS | |||
937 | Nguyễn Thị Việt | Hà | 13/06/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Yên Mỹ, Hưng Yên | 5160 | /PGS |
Thứ Ba, 6 tháng 3, 2018
Danh sach PGS năm 2017
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét